Giá băng tải Belt công nghiệp

Giá băng tải Belt công nghiệp giúp quá trình vận chuyển hàng hóa, thành phẩm , bán thành phẩm được nhanh chóng , dễ dàng , thuận tiện hơn . Từ đó giúp quá trình sản xuất được tối ưu hóa mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp . Hãy cùng Băng tải Việt Nam tìm hiểu trong bài viết dưới đây !

Xác định nhu cầu sử dụng:

  • Xác định rõ mục đích sử dụng, ứng dụng và yêu cầu của băng tải.
  • Xem xét các đặc tính cần thiết như chiều rộng, độ dày, độ bền, khả năng chịu nhiệt, chống trơn trượt, v.v.
  • Tìm hiểu các loại băng tải, các nhà cung cấp và giá cả trên thị trường.
  • So sánh các sản phẩm, chất lượng và giá cả để có lựa chọn phù hợp.

Cân nhắc về chất lượng và độ bền:

  • Chọn các sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín với chất lượng tốt.
  • Xem xét độ bền và tuổi thọ của băng tải, vì đây là yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận hành lâu dài.
    Cân nhắc về chất lượng và độ bền:
    Cân nhắc về chất lượng và độ bền:

Tính toán chi phí vòng đời:

  • Xem xét không chỉ giá mua ban đầu mà cả chi phí vận hành, bảo trì và thay thế trong tương lai.
  • Lựa chọn sản phẩm có chi phí vòng đời (life cycle cost) thấp hơn.

Tham khảo ý kiến chuyên gia:

  • Trao đổi với các kỹ sư, nhà cung cấp hoặc chuyên gia về băng tải để được tư vấn tốt nhất.
  • Họ sẽ giúp bạn xác định lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.

Thử nghiệm và đánh giá:

  • Nếu có thể, hãy thử nghiệm băng tải trước khi quyết định mua.
  • Đánh giá hiệu suất, độ bền và sự phù hợp với nhu cầu.

Bằng cách xem xét các yếu tố trên, bạn sẽ có thể lựa chọn được giá băng tải công nghiệp phù hợp, đảm bảo chất lượng tốt và chi phí hợp lý cho ứng dụng của mình.

Thông số kỹ thuật tham khảo Giá băng tải Belt hợp lý

Vật liệu:

  • Loại vật liệu chính, ví dụ: cao su, PVC, PU, polyester, v.v.
  • Các lớp vải gia cường (nếu có)

Kích thước băng tải :

  • Chiều rộng băng tải (thường từ 300 mm đến 2000 mm)
  • Độ dày băng tải (thường từ 2 mm đến 10 mm)
    Kích thước băng tải :
    Kích thước băng tải :

Độ bền:

  • Lực kéo tối đa (kN/m)
  • Độ dài kéo đứt (%)
  • Đặc tính kỹ thuật:
  • Hệ số ma sát
  • Khả năng chịu nhiệt (°C)
  • Khả năng chịu hóa chất
  • Khả năng chống tĩnh điện (nếu cần)

Tính năng bổ sung:

  • Lớp phủ bề mặt (chống trơn trượt, chống dính, v.v.)
  • Các lớp cách nhiệt (nếu cần)
  • Các thành phần phụ trợ (khớp nối, trục, v.v.)
  • Tiêu chuẩn và chứng nhận:
  • Các tiêu chuẩn tuân thủ (ISO, EN, v.v.)
  • Chứng nhận chất lượng (ví dụ: CE, FDA, v.v.)

Thông tin về nhà cung cấp:

  • Tên, địa chỉ và thông tin liên hệ
  • Kinh nghiệm, uy tín và chất lượng sản phẩm

Khi tham khảo các thông số kỹ thuật này, bạn sẽ có thể đánh giá và so sánh các lựa chọn băng tải, từ đó lựa chọn được giá băng tải hợp lý đáp ứng yêu cầu ứng dụng của mình. Hãy chú ý đến các thông số quan trọng như vật liệu, kích thước, độ bền và các tính năng đặc biệt để đảm bảo chọn được sản phẩm tối ưu.

Phân loại giá băng tải Belt

Phân loại theo vật liệu chính:

  • Băng tải cao su
  • Băng tải PVC (Polyvinyl Chloride)
  • Băng tải PU (Polyurethane)
  • Băng tải polyester
  • Băng tải nylon
  • Băng tải thép

Phân loại theo độ dày:

  • Băng tải mỏng (2-4 mm)
  • Băng tải trung bình (4-6 mm)
  • Băng tải dày (6-10 mm)

Phân loại theo độ bền:

  • Băng tải thông dụng (lực kéo 400-800 N/mm)
  • Băng tải đặc biệt bền (lực kéo 800-1200 N/mm)
  • Băng tải siêu bền (lực kéo trên 1200 N/mm)

Phân loại theo tính năng bổ sung:

  • Băng tải chống tĩnh điện
  • Băng tải chịu nhiệt (đến 200-300°C)
  • Băng tải chống hóa chất
  • Băng tải chống dầu mỡ
  • Băng tải chống trơn trượt

Phân loại theo ứng dụng:

  • Băng tải sản xuất
  • Băng tải kho vận
  • Băng tải thực phẩm
  • Băng tải chuyên dụng (mỏ, xi măng, v.v.)

Khi lựa chọn giá băng tải, bạn cần xem xét nhu cầu sử dụng cụ thể, các điều kiện vận hành và môi trường để chọn loại băng tải phù hợp nhất. Việc phân loại sẽ giúp bạn thu hẹp lựa chọn và tìm được giá băng tải công nghiệp tối ưu.

Bảng Báo Giá Băng Tải (Belt)

STT Loại Băng Tải Vật Liệu Độ Dày (mm) Chiều Rộng (mm) Giá (VNĐ/m)
1 Băng Tải PVC PVC 2 300 120,000
2 Băng Tải PU Polyurethane 3 500 180,000
3 Băng Tải Cao Su Cao Su 4 650 230,000
4 Băng Tải Polyester Polyester 5 800 280,000
5 Băng Tải Chịu Nhiệt Silicone 6 1000 350,000
6 Băng Tải Chống Dầu Nitrile Cao Su 8 1200 450,000
7 Băng Tải Chống Tĩnh Điện ESD PVC 4 1500 320,000

Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
  • Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
  • Khách hàng có thể yêu cầu các kích thước, vật liệu và tính năng đặc biệt khác.
  • Để có báo giá chính xác, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp để được tư vấn và báo giá chi tiết.
    Bảng Báo Giá Băng Tải (Belt)
    Bảng Báo Giá Băng Tải (Belt)

Vnatech – Đơn vị cung cấp giá băng tải Belt hợp lý

Chất lượng và tiêu chuẩn:

  • Sản phẩm của Vnatech tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, EN, v.v.
  • Các sản phẩm đều đạt chứng nhận chất lượng như CE, FDA, v.v.

Dịch vụ chuyên nghiệp:

  • Đội ngũ kỹ sư tư vấn và hỗ trợ khách hàng tận tình.
  • Cung cấp giải pháp đồng bộ từ băng tải đến hệ thống truyền động.
  • Có dịch vụ lắp đặt, bảo trì và sửa chữa tại hiện trường.

Uy tín và kinh nghiệm:

  • Vnatech đã phục vụ nhiều khách hàng lớn trong các ngành sản xuất, logistics, v.v.
  • Được đánh giá là nhà cung cấp băng tải uy tín và chất lượng tại Việt Nam.

Với đầy đủ các loại băng tải chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp và uy tín lâu năm, Vnatech được đánh giá là đơn vị cung cấp giá băng tải công nghiệp hợp lý và đáng tin cậy cho các khách hàng tại Việt Nam.

Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VIỆT NAM.

VPGD: VT09-BT02 – KĐT Xa La – Hà Đông – Hà Nội.

MST: 01 05 158 192

Website: https://vnatech.com.vn

Trang web: https://bangtaivietnam.com/

Email: contact@vnatech.com.vn

Hotline: 0903 418 369 / 0977 550 085

Đánh giá điều này post

Trả lời